Số Zip 5: 01013 - CHICOPEE, MA
Mã ZIP code 01013 là mã bưu chính năm CHICOPEE, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01013, v.v.
Mã Bưu 01013 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Hampden County | CHICOPEE | 01013 |
Mã zip cộng 4 cho 01013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01013 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01013 là gì? Mã ZIP 01013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01013-1000 | 101 (From 101 To 199 Odd) AMHERST ST, CHICOPEE, MA |
01013-1001 | 143 (From 143 To 299 Odd) POPLAR ST, CHICOPEE, MA |
01013-1002 | 144 (From 144 To 298 Even) POPLAR ST, CHICOPEE, MA |
01013-1003 | 41 (From 41 To 99 Odd) AMHERST ST, CHICOPEE, MA |
01013-1004 | 40 (From 40 To 98 Even) AMHERST ST, CHICOPEE, MA |
01013-1005 | 1 (From 1 To 99 Odd) ARNOLD ST, CHICOPEE, MA |
01013-1006 | 2 (From 2 To 86 Even) ARNOLD ST, CHICOPEE, MA |
01013-1007 | 101 (From 101 To 199 Odd) ARNOLD ST, CHICOPEE, MA |
01013-1008 | 88 (From 88 To 198 Even) ARNOLD ST, CHICOPEE, MA |
01013-1009 | 1 (From 1 To 99 Odd) BEAUMONT AVE, CHICOPEE, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01013
CHICOPEE CENTER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 01013. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHICOPEE CENTER.
-
CHICOPEE CENTER Bưu điện
ĐịA Chỉ 100 CENTER ST, CHICOPEE, MA, 01013-9998
điện thoại 413-592-2956
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01013 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01013
Mã Bưu 01013 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHICOPEE, Hampden County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01013 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01014, 01021, 01020, 01107, và 01104, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01013 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01014 | 1.426 |
01021 | 1.426 |
01020 | 3.852 |
01107 | 4.424 |
01104 | 4.484 |
01041 | 4.964 |
01089 | 5.031 |
01101 | 6.155 |
01090 | 6.182 |
01022 | 6.341 |
01103 | 6.485 |
01109 | 6.488 |
01144 | 6.49 |
01152 | 6.528 |
01102 | 6.691 |
01111 | 6.691 |
01115 | 6.691 |
01138 | 6.691 |
01139 | 6.691 |
01199 | 6.691 |
01105 | 6.902 |
01040 | 7.538 |
01151 | 7.738 |
01119 | 8.702 |
01108 | 9.639 |
01118 | 9.768 |
01129 | 10.519 |
01001 | 10.676 |
01075 | 11.119 |
01030 | 11.679 |
01128 | 12.125 |
01056 | 12.432 |
01106 | 12.663 |
01086 | 12.744 |
01116 | 13.045 |
01033 | 13.483 |
01073 | 13.759 |
01085 | 13.868 |
01028 | 14.021 |
01095 | 14.431 |
01027 | 17.463 |
01063 | 17.753 |
01036 | 18.267 |
01061 | 18.564 |
01077 | 18.629 |
01060 | 18.879 |
01080 | 19.318 |
06078 | 19.53 |
06080 | 19.775 |
06082 | 20.002 |
01062 | 20.231 |
06083 | 20.59 |
01071 | 20.748 |
01007 | 20.906 |
06093 | 21.164 |
01009 | 21.574 |
01035 | 21.813 |
06072 | 21.984 |
01097 | 22.429 |
01079 | 23.147 |
01053 | 23.223 |
06071 | 23.425 |
01069 | 24.647 |
01004 | 24.648 |
01059 | 24.679 |
trường đại học trong Mã ZIP 01013
viện bảo tàng trong Mã ZIP 01013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01013 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
POLISH CENTER OF DISCOVERY AND LEARNING | 33 SOUTH ST | CHICOPEE | MA | 01013 | (413) 592-0001 |
BORGIA GALLERY | 291 SPRINGFIELD STREET | CHICOPEE | MA | 01013 |
Thư viện trong Mã ZIP 01013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01013 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHICOPEE PUBLIC LIBRARY | 449 FRONT ST. | CHICOPEE | MA | 01013 | (413) 594-1800 |
CHICOPEE PUBLIC LIBRARY BOOKMOBILE | 449 FRONT STREET | CHICOPEE | MA | 01013 | (413) 594-1800 |
Trường học trong Mã ZIP 01013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01013 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bowe | 115 Hampden Street | Chicopee | Massachusetts | KG-5 | 01013 |
Chapin | 40 Meadow St. | Chicopee | Massachusetts | 9-12 | 01013 |
Chapin Alternative School | 40 Meadow Street | Chicopee | Massachusetts | 9-12 | 01013 |
Chicopee High | 650 Front Street | Chicopee | Massachusetts | 6-8 | 01013 |
Gen John J Stefanik | 720 Meadow Street | Chicopee | Massachusetts | KG-5 | 01013 |
Szetela Ecc | 66 Macek Drive | Chicopee | Massachusetts | PK-PK | 01013 |
Viết bình luận