Số Zip 5: 01001 - AGAWAM, MA
Mã ZIP code 01001 là mã bưu chính năm AGAWAM, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01001. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01001. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01001, v.v.
Mã Bưu 01001 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01001 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Hampden County | AGAWAM | 01001 |
Mã zip cộng 4 cho 01001 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01001 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01001 là gì? Mã ZIP 01001 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01001. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01001-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), AGAWAM, MA |
01001-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), AGAWAM, MA |
01001-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 314), AGAWAM, MA |
01001-0319 | PO BOX 319 (From 319 To 400), AGAWAM, MA |
01001-0401 | PO BOX 401 (From 401 To 480), AGAWAM, MA |
01001-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 560), AGAWAM, MA |
01001-0561 | PO BOX 561 (From 561 To 660), AGAWAM, MA |
01001-0661 | PO BOX 661 (From 661 To 700), AGAWAM, MA |
01001-0701 | PO BOX 701 (From 701 To 780), AGAWAM, MA |
01001-0781 | PO BOX 781 (From 781 To 856), AGAWAM, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01001
AGAWAM là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 01001. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng AGAWAM.
-
AGAWAM Bưu điện
ĐịA Chỉ 600 SUFFIELD ST, AGAWAM, MA, 01001-9998
điện thoại 413-786-1001
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01001 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01001
Mã Bưu 01001 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AGAWAM, Hampden County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01001 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01030, 01090, 01102, 01111, và 01115, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01001 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01030 | 4.512 |
01090 | 4.561 |
01102 | 4.701 |
01111 | 4.701 |
01115 | 4.701 |
01138 | 4.701 |
01139 | 4.701 |
01199 | 4.701 |
01152 | 4.756 |
01144 | 4.815 |
01101 | 4.823 |
01106 | 4.86 |
01103 | 4.875 |
01105 | 5.091 |
01108 | 5.492 |
01107 | 6.256 |
01089 | 6.88 |
01104 | 8.283 |
01109 | 8.368 |
01118 | 8.647 |
01116 | 8.916 |
06078 | 8.928 |
06080 | 9.108 |
01014 | 9.272 |
01021 | 9.272 |
01028 | 10.111 |
06083 | 10.272 |
06082 | 10.456 |
01013 | 10.676 |
01119 | 11.026 |
01128 | 11.673 |
06093 | 11.883 |
01086 | 12.558 |
01129 | 12.594 |
01077 | 12.63 |
01151 | 13.18 |
01020 | 13.348 |
06072 | 14.343 |
01041 | 15.422 |
01022 | 15.832 |
06096 | 16.124 |
01085 | 16.455 |
01036 | 16.908 |
06026 | 17.01 |
01095 | 17.378 |
06071 | 17.398 |
01040 | 17.54 |
06088 | 18.171 |
06016 | 18.525 |
06064 | 18.576 |
06035 | 18.881 |
01056 | 19.413 |
06060 | 19.948 |
01073 | 20.852 |
06081 | 21.448 |
01075 | 21.782 |
01071 | 22.465 |
06095 | 23.081 |
01033 | 23.408 |
01097 | 23.437 |
06090 | 23.551 |
06006 | 23.835 |
06029 | 24.117 |
01080 | 24.183 |
06028 | 24.366 |
Thư viện trong Mã ZIP 01001
-
AGAWAM PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (413) 789-1550ĐịA Chỉ: 750 COOPER STREET, AGAWAM MA 01001, USA
Trường học trong Mã ZIP 01001
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01001 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Agawam Ecc | 108 Perry Lane | Agawam | Massachusetts | PK-PK | 01001 |
Agawam High | 760 Cooper Street | Agawam | Massachusetts | 9-12 | 01001 |
Agawam Middle School | 68 Main Street | Agawam | Massachusetts | 5-6 | 01001 |
Benjamin J Phelps | 689 Main Street | Agawam | Massachusetts | KG-4 | 01001 |
James Clark School | 65 Oxford Street | Agawam | Massachusetts | KG-4 | 01001 |
Robinson Park | 65 Begley Street | Agawam | Massachusetts | KG-4 | 01001 |
Viết bình luận