Số Zip 5: 01033 - GRANBY, MA
Mã ZIP code 01033 là mã bưu chính năm GRANBY, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01033. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01033. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01033, v.v.
Mã Bưu 01033 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01033 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Hampshire County | GRANBY | 01033 |
Mã zip cộng 4 cho 01033 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01033 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01033 là gì? Mã ZIP 01033 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01033. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01033-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), GRANBY, MA |
01033-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 200), GRANBY, MA |
01033-0201 | PO BOX 201 (From 201 To 280), GRANBY, MA |
01033-0281 | PO BOX 281 (From 281 To 340), GRANBY, MA |
01033-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 380), GRANBY, MA |
01033-0401 | PO BOX 401 (From 401 To 440), GRANBY, MA |
01033-0441 | PO BOX 441 (From 441 To 520), GRANBY, MA |
01033-0521 | PO BOX 521 (From 521 To 620), GRANBY, MA |
01033-0621 | PO BOX 621 (From 621 To 740), GRANBY, MA |
01033-0741 | PO BOX 741 (From 741 To 920), GRANBY, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01033
GRANBY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 01033. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng GRANBY.
-
GRANBY Bưu điện
ĐịA Chỉ 63 W STATE ST, GRANBY, MA, 01033-9998
điện thoại 413-467-7099
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01033 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01033
Mã Bưu 01033 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRANBY, Hampshire County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01033 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01075, 01022, 01056, 01007, và 01020, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01033 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01075 | 5.79 |
01022 | 7.577 |
01056 | 8.298 |
01007 | 8.754 |
01020 | 10.097 |
01041 | 10.928 |
01040 | 11.784 |
01151 | 11.881 |
01060 | 12.669 |
01035 | 12.751 |
01063 | 12.779 |
01004 | 12.943 |
01059 | 12.962 |
01061 | 13.479 |
01013 | 13.483 |
01002 | 13.575 |
01009 | 14.04 |
01080 | 14.24 |
01014 | 14.836 |
01021 | 14.836 |
01003 | 14.915 |
01095 | 15.003 |
01119 | 15.086 |
01104 | 15.224 |
01129 | 15.319 |
01109 | 15.904 |
01079 | 16.221 |
01038 | 16.505 |
01062 | 17.37 |
01107 | 17.434 |
01027 | 17.889 |
01069 | 17.898 |
01128 | 18.127 |
01118 | 18.141 |
01089 | 18.512 |
01105 | 18.561 |
01103 | 18.58 |
01101 | 18.586 |
01088 | 18.618 |
01144 | 18.63 |
01152 | 18.686 |
01102 | 18.771 |
01111 | 18.771 |
01115 | 18.771 |
01138 | 18.771 |
01139 | 18.771 |
01199 | 18.771 |
01082 | 19.109 |
01090 | 19.315 |
01073 | 19.638 |
01066 | 19.657 |
01108 | 20.148 |
01053 | 20.216 |
01116 | 21.524 |
01028 | 21.861 |
01036 | 21.868 |
01039 | 22.775 |
01093 | 22.9 |
01001 | 23.408 |
01375 | 23.541 |
01106 | 23.618 |
01072 | 23.902 |
01057 | 24.082 |
01092 | 24.217 |
01054 | 24.258 |
01085 | 24.342 |
01355 | 24.354 |
01373 | 24.808 |
01086 | 24.994 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 01033
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01033 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NASH DINOSAUR TRACKS | 39 ALDRICH ST | GRANBY | MA | 01033 | (413) 467-9566 |
GRANBY HISTORICAL ASSOCIATION | PO BOX 16 | GRANBY | MA | 01033 | (413) 467-3114 |
Thư viện trong Mã ZIP 01033
-
GRANBY FREE PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (413) 467-3320ĐịA Chỉ: 297 EAST STATE ST, GRANBY MA 01033, USA
Trường học trong Mã ZIP 01033
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01033 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
East Meadow | 393 East State Street | Granby | Massachusetts | 4-6 | 01033 |
Granby Jr Sr High Sch | 385 East State Street | Granby | Massachusetts | 7-12 | 01033 |
West St | 14 West Street | Granby | Massachusetts | PK-3 | 01033 |
Viết bình luận