Số Zip 5: 01036 - HAMPDEN, MA
Mã ZIP code 01036 là mã bưu chính năm HAMPDEN, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01036. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01036. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01036, v.v.
Mã Bưu 01036 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01036 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Hampden County | HAMPDEN | 01036 |
Mã zip cộng 4 cho 01036 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01036 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01036 là gì? Mã ZIP 01036 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01036. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01036-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 60), HAMPDEN, MA |
01036-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 178), HAMPDEN, MA |
01036-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 300), HAMPDEN, MA |
01036-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 420), HAMPDEN, MA |
01036-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 480), HAMPDEN, MA |
01036-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 600), HAMPDEN, MA |
01036-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 720), HAMPDEN, MA |
01036-2000 | 534 MAIN ST, HAMPDEN, MA |
01036-2001 | 534 MAIN ST UNIT 1 (From 1 To 25 Both of Odd and Even), HAMPDEN, MA |
01036-2002 | 534 MAIN ST UNIT 26 (From 26 To 50 Both of Odd and Even), HAMPDEN, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01036
HAMPDEN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 01036. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HAMPDEN.
-
HAMPDEN Bưu điện
ĐịA Chỉ 534 MAIN ST, HAMPDEN, MA, 01036-9998
điện thoại 413-566-5393
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01036 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01036
Mã Bưu 01036 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HAMPDEN, Hampden County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01036 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01128, 01028, 01095, 01129, và 01116, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01036 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01128 | 6.242 |
01028 | 6.906 |
01095 | 6.992 |
01129 | 7.952 |
01116 | 8.027 |
01057 | 8.932 |
01118 | 9.248 |
06071 | 9.293 |
01119 | 9.587 |
06072 | 11.663 |
01151 | 11.671 |
01108 | 11.702 |
01109 | 12.07 |
01080 | 12.338 |
01106 | 12.589 |
01056 | 13.705 |
01105 | 13.983 |
01104 | 14.091 |
06075 | 14.379 |
01102 | 14.716 |
01111 | 14.716 |
01115 | 14.716 |
01138 | 14.716 |
01139 | 14.716 |
01199 | 14.716 |
01103 | 14.766 |
01144 | 14.846 |
01152 | 14.876 |
06082 | 15.305 |
01081 | 15.36 |
01101 | 15.431 |
01079 | 15.647 |
06077 | 15.709 |
01009 | 15.971 |
01069 | 16.026 |
06076 | 16.578 |
01020 | 16.766 |
01107 | 16.775 |
01001 | 16.908 |
01022 | 17.158 |
01090 | 17.271 |
01014 | 17.949 |
01021 | 17.949 |
06083 | 18.09 |
01013 | 18.267 |
06029 | 18.482 |
01010 | 18.508 |
01089 | 19.499 |
01521 | 20.538 |
06080 | 21.049 |
01030 | 21.373 |
06084 | 21.513 |
06016 | 21.533 |
01092 | 21.607 |
06078 | 21.719 |
01033 | 21.868 |
01041 | 22.064 |
01007 | 22.508 |
01083 | 23.178 |
06279 | 23.623 |
06088 | 23.752 |
01075 | 24.498 |
01040 | 24.89 |
Thư viện trong Mã ZIP 01036
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01036 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HAMPDEN FREE LIBRARY | 625 MAIN ST. | HAMPDEN | MA | 01036 | (413) 566-3047 |
HAMPDEN FREE PUBLIC LIBRARY | 625 MAIN ST. | HAMPDEN | MA | 01036 | (413) 566-3047 |
Trường học trong Mã ZIP 01036
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01036 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Green Meadows Elem | 38 North Rd | Hampden | Massachusetts | PK-3 | 01036 |
Thornton Burgess | 85 Wilbraham Rd | Hampden | Massachusetts | 4-8 | 01036 |
Viết bình luận