You are here

Số Zip 5: 01030 - FEEDING HILLS, MA

Mã ZIP code 01030 là mã bưu chính năm FEEDING HILLS, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01030. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01030. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01030, v.v.

Mã Bưu 01030 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01030 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MA - MassachusettsHampden CountyFEEDING HILLS01030

Mã zip cộng 4 cho 01030 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

01030 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01030 là gì? Mã ZIP 01030 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01030. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
01030-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), FEEDING HILLS, MA
01030-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), FEEDING HILLS, MA
01030-0181 PO BOX 181 (From 181 To 274), FEEDING HILLS, MA
01030-0281 PO BOX 281 (From 281 To 380), FEEDING HILLS, MA
01030-0381 PO BOX 381 (From 381 To 498), FEEDING HILLS, MA
01030-0501 PO BOX 501 (From 501 To 620), FEEDING HILLS, MA
01030-0621 PO BOX 621 (From 621 To 700), FEEDING HILLS, MA
01030-1000 32 (From 32 To 198 Even) GINA DR, FEEDING HILLS, MA
01030-1001 1 (From 1 To 99 Odd) CARMEL LN, FEEDING HILLS, MA
01030-1002 2 (From 2 To 98 Even) CARMEL LN, FEEDING HILLS, MA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 01030 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 01030

img_house_features

FEEDING HILLS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 01030. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FEEDING HILLS.

  • FEEDING HILLS Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 1339 SPRINGFIELD ST, FEEDING HILLS, MA, 01030-9998

    điện thoại 413-786-1030

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 01030

Mỗi chữ số của Mã ZIP 01030 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 01030

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01030

img_postcode

Mã ZIP code 01030 có 1,379 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 01030.

ZIP Code:01030

Mã Bưu 01030 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 01030 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FEEDING HILLS, Hampden County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 01030 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 01001, 01090, 01089, 01101, và 01152, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01030 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
010014.512
010906.058
010896.742
011017.481
011527.752
011027.804
011117.804
011157.804
011387.804
011397.804
011997.804
011447.809
011077.875
011037.894
010778.341
011058.449
010868.695
060789.185
011069.303
060939.491
011089.775
060809.834
0101410.296
0102110.296
0110410.952
0101311.679
0110911.727
0608312.552
0111812.778
0108512.987
0111613.413
0608213.627
0102814.615
0111914.711
0102015.127
0602615.451
0104115.664
0112815.919
0603516.019
0606016.159
0115116.308
0112916.466
0609616.478
0104017.19
0102217.723
0607218.275
0107118.447
0606418.452
0107318.639
0109719.255
0608119.746
0608819.767
0609020.151
0601620.814
0602721.15
0109521.311
0103621.373
0607121.646
0105622.42
0107522.492
0103422.818
0609523.084
0600624.406
0600224.737
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 01030

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01030 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Agawam Junior High 1305 Springfield St-suite 2Feeding Hills Massachusetts7-801030
Clifford M Granger 31 So. Westfield StreetFeeding Hills MassachusettsKG-401030
Số Zip 5: 01030 - FEEDING HILLS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận