Số Zip 5: 01040 - HOLYOKE, MA
Mã ZIP code 01040 là mã bưu chính năm HOLYOKE, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01040. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01040. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01040, v.v.
Mã Bưu 01040 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01040 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Hampden County | HOLYOKE | 01040 |
Mã zip cộng 4 cho 01040 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01040 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01040 là gì? Mã ZIP 01040 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01040. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01040-0400 | 173 (From 173 To 193 Odd) ESSEX ST, HOLYOKE, MA |
01040-0700 | 180 PINE ST, HOLYOKE, MA |
01040-0700 | 180 PINE ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), HOLYOKE, MA |
01040-0701 | 222 PINE ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), HOLYOKE, MA |
01040-0701 | 222 PINE ST, HOLYOKE, MA |
01040-0702 | 226 PINE ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), HOLYOKE, MA |
01040-0702 | 226 PINE ST, HOLYOKE, MA |
01040-0703 | 223 PINE ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), HOLYOKE, MA |
01040-0703 | 223 PINE ST, HOLYOKE, MA |
01040-0704 | 226 BEECH ST, HOLYOKE, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01040
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 01040. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 01040 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HOLYOKE | 650 DWIGHT ST | HOLYOKE | 413-534-4577 | 01040-9998 |
INGLESIDE MALL | 50 HOLYOKE ST | HOLYOKE | 413-536-0230 | 01040-2709 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01040 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01040
Mã Bưu 01040 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOLYOKE, Hampden County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01040 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01041, 01075, 01013, 01020, và 01073, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01040 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01041 | 2.835 |
01075 | 6.655 |
01013 | 7.538 |
01020 | 8.154 |
01073 | 8.338 |
01022 | 8.629 |
01014 | 8.662 |
01021 | 8.662 |
01027 | 10.075 |
01063 | 10.64 |
01089 | 10.803 |
01061 | 11.404 |
01107 | 11.586 |
01033 | 11.784 |
01104 | 11.925 |
01060 | 11.972 |
01085 | 12.697 |
01062 | 12.706 |
01090 | 13.009 |
01151 | 13.349 |
01101 | 13.489 |
01109 | 13.817 |
01144 | 13.904 |
01103 | 13.911 |
01152 | 13.934 |
01102 | 14.111 |
01111 | 14.111 |
01115 | 14.111 |
01138 | 14.111 |
01139 | 14.111 |
01199 | 14.111 |
01086 | 14.123 |
01105 | 14.397 |
01056 | 15.376 |
01119 | 15.418 |
01035 | 15.558 |
01053 | 15.685 |
01129 | 16.938 |
01118 | 17.096 |
01108 | 17.177 |
01030 | 17.19 |
01001 | 17.54 |
01038 | 18.439 |
01088 | 18.493 |
01071 | 18.633 |
01128 | 19.054 |
01004 | 19.477 |
01059 | 19.513 |
01095 | 19.786 |
01106 | 20.133 |
01116 | 20.496 |
01007 | 20.501 |
01097 | 20.6 |
01066 | 20.972 |
01003 | 21.056 |
01039 | 21.364 |
01028 | 21.411 |
01012 | 21.701 |
01077 | 22.1 |
01050 | 22.31 |
01080 | 22.811 |
01002 | 22.881 |
01009 | 24.048 |
01093 | 24.19 |
01036 | 24.89 |
trường đại học trong Mã ZIP 01040
Bệnh viện trong Mã ZIP 01040
-
HOLYOKE MEDICAL CENTER
điện thoại: (413) 534-2500Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 575 BEECH STREET, HOLYOKE MA 01040, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 01040
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01040 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WISTARIAHURST MUSEUM | 238 CABOT ST | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 534-2216 |
CHILDREN'S MUSEUM OF HOLYOKE | 444 DWIGHT STREET | HOLYOKE | MA | 01040 | |
TABER ART GALLERY | 303 HOMESTEAD AVENUE | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 552-2614 |
Thư viện trong Mã ZIP 01040
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01040 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HOLYOKE PUBLIC LIBRARY | 250 CHESTNUT ST. | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 420-8101 |
HOLYOKE PUBLIC LIBRARY | 250 CHESTNUT ST. | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 322-5640 |
Trường học trong Mã ZIP 01040
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01040 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dr Wm R Peck Middle | 1916 Northampton Street | Holyoke | Massachusetts | 6-8 | 01040 |
E N White Elem | One Jefferson Street | Holyoke | Massachusetts | KG-6 | 01040 |
Holyoke Alternative Program | 165 Sageant Street | Holyoke | Massachusetts | 2-12 | 01040 |
Holyoke High | 500 Beech Street | Holyoke | Massachusetts | 9-12 | 01040 |
John J Lynch Middle | 1575 Northampton Street | Holyoke | Massachusetts | 6-8 | 01040 |
Joseph Metcalf Preschool | 2019 Northampton Street | Holyoke | Massachusetts | PK-PK | 01040 |
Kelly Elem | 216 West Street | Holyoke | Massachusetts | KG-8 | 01040 |
Lawrence Elem | 156 Cabot Street | Holyoke | Massachusetts | KG-5 | 01040 |
Lt Clayre Sullivan Elem | 400 Jarvis Avenue | Holyoke | Massachusetts | KG-6 | 01040 |
Lt Elmer J Mcmahon Elem | 75 Kane Rd | Holyoke | Massachusetts | KG-5 | 01040 |
Viết bình luận