You are here

Số Zip 5: 02475 - ARLINGTON HEIGHTS, MA

Mã ZIP code 02475 là mã bưu chính năm ARLINGTON HEIGHTS, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 02475. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 02475. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 02475, v.v.

Mã Bưu 02475 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 02475 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MA - MassachusettsMiddlesex CountyARLINGTON HEIGHTS02475

Mã zip cộng 4 cho 02475 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

02475 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 02475 là gì? Mã ZIP 02475 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 02475. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
02475-0001 PO BOX 750001 (From 750001 To 750048), ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0049 PO BOX 49, ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0050 PO BOX 750050, ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0051 PO BOX 51, ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0052 PO BOX 750052 (From 750052 To 750054), ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0055 PO BOX 55, ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0056 PO BOX 750056 (From 750056 To 750057), ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0058 PO BOX 58, ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0059 PO BOX 750059 (From 750059 To 750078), ARLINGTON HEIGHTS, MA
02475-0079 PO BOX 79, ARLINGTON HEIGHTS, MA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 02475 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 02475

Mỗi chữ số của Mã ZIP 02475 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 02475

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 02475

img_postcode

Mã ZIP code 02475 có 86 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 02475.

ZIP Code:02475

Mã Bưu 02475 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 02475 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARLINGTON HEIGHTS, Middlesex County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 02475 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 02474, 02156, 01890, 02476, và 02155, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 02475 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
024741.612
021561.719
018902.355
024762.706
021553.176
021533.694
021443.794
021404.142
024794.42
024784.58
021385.594
018135.629
018155.629
018885.771
021456.256
024206.407
021806.542
024526.717
024726.754
021436.755
018016.807
021636.969
024717.034
024777.034
024217.199
024567.801
021487.819
022387.992
021348.1
021398.194
021498.427
021768.454
021418.632
021298.76
024588.851
021358.923
024549.204
018059.261
021429.308
024539.48
024519.696
018039.715
024609.759
024469.766
021339.824
022229.955
022159.967
0211410.023
0215010.219
0211310.482
0220310.505
0188010.548
0211610.558
0211510.581
0210810.588
0219910.61
0211210.703
0211710.703
0212310.703
0213710.703
0245510.703
0219610.714
0220110.714
0220410.714
0220610.714
0221110.714
0221710.714
0224110.714
0228310.714
0228410.714
0229310.714
0229710.714
0210910.73
0246510.744
0244710.809
0211011.106
0249511.381
0211111.49
0226611.512
0212011.56
0220511.694
0173111.784
0244511.977
0190612.018
0211812.037
0186712.227
0246712.266
0246612.312
0212812.624
0215112.629
0229812.83
0221012.862
0211912.924
0186613.017
0173013.024
0246813.254
0177313.402
0213013.433
0245913.506
0246113.675
0212713.923
0246213.977
0246414.08
0249314.374
0212114.5
0212514.752
0190514.866
0221214.961
0188715.343
0194015.609
0186515.634
0249415.822
0215215.837
0182115.994
0190416.278
0213116.335
0212216.624
0213216.701
0248116.715
0191016.895
0190317.009
0190117.072
0245717.103
0212417.311
0188917.417
0182217.497
0218717.627
0186417.65
0190217.7
0212617.709
0174218.005
0196018.488
0249218.57
0190818.795
0177819.106
0217119.234
0186219.464
0248219.47
0213619.655
0174120.26
0202720.27
0202620.677
0190720.736
0217021.032
0196121.165
0187621.387
0218621.806
0193721.829
0197022.05
0194922.327
0177622.934
0176022.97
0226923.027
0197123.045
0192323.148
0209023.484
0216923.667
0203023.732
0182424.275
0172024.618
0181024.622
0194524.684
0550124.737
img_return_top
Số Zip 5: 02475 - ARLINGTON HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận