Số Zip 5: 01801 - WOBURN, MA
Mã ZIP code 01801 là mã bưu chính năm WOBURN, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01801. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01801. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01801, v.v.
Mã Bưu 01801 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01801 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Middlesex County | WOBURN | 01801 |
Mã zip cộng 4 cho 01801 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01801 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01801 là gì? Mã ZIP 01801 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01801. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01801-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 60), WOBURN, MA |
01801-0061 | 12 GILL ST STE 4750, WOBURN, MA |
01801-0062 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 1201 (From 1201 To 1217 Both of Odd and Even), WOBURN, MA |
01801-0063 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 1301 (From 1301 To 1317 Both of Odd and Even), WOBURN, MA |
01801-0064 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 1401 (From 1401 To 1417 Both of Odd and Even), WOBURN, MA |
01801-0065 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 1501 (From 1501 To 1517 Both of Odd and Even), WOBURN, MA |
01801-0066 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 2205, WOBURN, MA |
01801-0066 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 2207 (From 2207 To 2231 Both of Odd and Even), WOBURN, MA |
01801-0066 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 2203, WOBURN, MA |
01801-0066 | 200 PRESIDENTIAL WAY UNIT 2201, WOBURN, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01801
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 01801. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 01801 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
WOBURN CENTER | 2 ABBOTT ST | WOBURN | 781-933-1114 | 01801-9991 |
WOBURN | 462 WASHINGTON ST | WOBURN | 781-937-8600 | 01801-9998 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01801 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01801
Mã Bưu 01801 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WOBURN, Middlesex County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01801 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01888, 01813, 01815, 01805, và 01803, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01801 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01888 | 1.16 |
01813 | 1.25 |
01815 | 1.25 |
01805 | 3.497 |
01803 | 4.172 |
01890 | 4.468 |
02180 | 5.394 |
02420 | 5.933 |
01867 | 6.658 |
02475 | 6.807 |
02156 | 7.156 |
01866 | 7.261 |
01880 | 7.679 |
02474 | 8.057 |
02421 | 8.109 |
02155 | 8.188 |
02476 | 8.411 |
02479 | 8.49 |
01887 | 8.539 |
02176 | 9.304 |
01730 | 9.628 |
02153 | 10.082 |
02144 | 10.214 |
01821 | 10.36 |
01865 | 10.526 |
02478 | 10.642 |
02148 | 10.656 |
01731 | 10.777 |
02140 | 10.905 |
02452 | 11.576 |
01889 | 11.685 |
01864 | 11.72 |
01940 | 11.847 |
01822 | 11.898 |
02145 | 12.211 |
01906 | 12.242 |
02138 | 12.375 |
02149 | 12.814 |
02143 | 12.956 |
02451 | 13.175 |
02472 | 13.176 |
02471 | 13.372 |
02477 | 13.372 |
02163 | 13.737 |
01862 | 14.027 |
02454 | 14.083 |
02129 | 14.315 |
01773 | 14.4 |
02238 | 14.482 |
02150 | 14.483 |
02456 | 14.596 |
02453 | 14.63 |
02139 | 14.718 |
01905 | 14.758 |
02141 | 14.762 |
01876 | 14.79 |
02134 | 14.89 |
02458 | 15.291 |
02151 | 15.491 |
02142 | 15.544 |
01904 | 15.596 |
02135 | 15.676 |
02460 | 15.791 |
02222 | 15.83 |
01960 | 15.942 |
02114 | 16.046 |
02133 | 16.112 |
02113 | 16.249 |
02203 | 16.427 |
02465 | 16.431 |
02109 | 16.504 |
02446 | 16.547 |
01741 | 16.582 |
02108 | 16.64 |
02215 | 16.647 |
02112 | 16.672 |
02117 | 16.672 |
02123 | 16.672 |
02137 | 16.672 |
02455 | 16.672 |
02196 | 16.68 |
02201 | 16.68 |
02204 | 16.68 |
02206 | 16.68 |
02211 | 16.68 |
02217 | 16.68 |
02241 | 16.68 |
02283 | 16.68 |
02284 | 16.68 |
02293 | 16.68 |
02297 | 16.68 |
02116 | 16.878 |
02110 | 16.976 |
02199 | 17.03 |
01742 | 17.17 |
02115 | 17.192 |
01910 | 17.318 |
01949 | 17.33 |
02128 | 17.501 |
02495 | 17.517 |
02111 | 17.555 |
01903 | 17.563 |
02447 | 17.602 |
02266 | 17.606 |
01937 | 17.627 |
02466 | 17.647 |
02205 | 17.668 |
01901 | 17.768 |
01810 | 17.832 |
01902 | 17.849 |
05501 | 17.93 |
02120 | 18.21 |
02118 | 18.42 |
02493 | 18.466 |
02210 | 18.698 |
02445 | 18.784 |
01812 | 18.896 |
02298 | 18.904 |
01899 | 18.908 |
02467 | 19.013 |
02468 | 19.115 |
01852 | 19.154 |
01824 | 19.238 |
01961 | 19.314 |
02462 | 19.364 |
02119 | 19.517 |
01923 | 19.605 |
02127 | 19.857 |
02459 | 19.962 |
02461 | 19.965 |
02130 | 20.224 |
02464 | 20.242 |
02152 | 20.277 |
01908 | 20.438 |
02212 | 20.65 |
01970 | 20.825 |
01907 | 20.913 |
01851 | 21.069 |
02125 | 21.12 |
02121 | 21.157 |
01853 | 21.16 |
01845 | 21.242 |
01971 | 21.74 |
02494 | 21.925 |
01850 | 21.97 |
01778 | 22.034 |
02481 | 22.13 |
01718 | 22.422 |
01843 | 22.499 |
02457 | 22.811 |
01720 | 23.05 |
02122 | 23.094 |
02131 | 23.14 |
02132 | 23.415 |
01854 | 23.512 |
01921 | 23.649 |
02124 | 23.935 |
01983 | 23.966 |
01840 | 24.098 |
01945 | 24.167 |
01842 | 24.212 |
02187 | 24.31 |
01841 | 24.403 |
01776 | 24.433 |
02126 | 24.451 |
01863 | 24.589 |
02492 | 24.625 |
02482 | 24.694 |
trường đại học trong Mã ZIP 01801
viện bảo tàng trong Mã ZIP 01801
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01801 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MIDDLESEX CANAL MUSEUM AND VISITOR CENTER | 11 LOWELL STREET | WOBURN | MA | 01801 | |
RUMFORD HISTORICAL ASSOCIATION | 90 ELM STREET | WOBURN | MA | 01801 | (781) 933-4976 |
Thư viện trong Mã ZIP 01801
-
WOBURN PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (781) 933-0148ĐịA Chỉ: 45 PLEASANT ST., WOBURN MA 01801, USA
Trường học trong Mã ZIP 01801
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01801 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Clyde Reeves | Lexington Street | Woburn | Massachusetts | KG-5 | 01801 |
Daniel L Joyce Middle School | Locust / Willow | Woburn | Massachusetts | 6-8 | 01801 |
Daniel P Hurld | Bedford Rd | Woburn | Massachusetts | KG-5 | 01801 |
George I Clapp | Hudson/arlington Rd | Woburn | Massachusetts | KG-5 | 01801 |
Goodyear | Orange Street | Woburn | Massachusetts | KG-5 | 01801 |
John F Kennedy Middle School | Middle Street | Woburn | Massachusetts | 6-8 | 01801 |
Linscott-rumford | Elm Street | Woburn | Massachusetts | KG-5 | 01801 |
Malcolm White | 240 Lexington Street | Woburn | Massachusetts | KG-5 | 01801 |
Mary D Altavesta | 990 Main Street | Woburn | Massachusetts | PK-5 | 01801 |
Shamrock | 60 Green Street | Woburn | Massachusetts | PK-5 | 01801 |
Viết bình luận