Số Zip 5: 02421 - LEXINGTON, MA
Mã ZIP code 02421 là mã bưu chính năm LEXINGTON, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 02421. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 02421. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 02421, v.v.
Mã Bưu 02421 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 02421 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Middlesex County | LEXINGTON | 02421 |
Mã zip cộng 4 cho 02421 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
02421 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 02421 là gì? Mã ZIP 02421 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 02421. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
02421-1401 | 1 (From 1 To 99 Odd) UNDERWOOD AVE, LEXINGTON, MA |
02421-1402 | 2 (From 2 To 98 Even) UNDERWOOD AVE, LEXINGTON, MA |
02421-1403 | 1 (From 1 To 99) WINDING RD, LEXINGTON, MA |
02421-1404 | 1 (From 1 To 99) PENNY LN, LEXINGTON, MA |
02421-1418 | 1 (From 1 To 99 Odd) PONYBROOK LN, LEXINGTON, MA |
02421-1501 | 2 (From 2 To 98 Even) WILLARD CIR, LEXINGTON, MA |
02421-1514 | 1 (From 1 To 99 Odd) WILLARD CIR, LEXINGTON, MA |
02421-2001 | 200 (From 200 To 299) SHIRE WAY, LEXINGTON, MA |
02421-2101 | 300 (From 300 To 399) SHIRE WAY, LEXINGTON, MA |
02421-2201 | 400 (From 400 To 499) SHIRE WAY, LEXINGTON, MA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 02421 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 02421
Mã Bưu 02421 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LEXINGTON, Middlesex County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 02421 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 02420, 02479, 01731, 02451, và 02452, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 02421 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
02420 | 2.207 |
02479 | 3.713 |
01731 | 4.693 |
02451 | 5.473 |
02452 | 5.57 |
02476 | 5.705 |
01773 | 6.617 |
02474 | 6.708 |
02478 | 6.84 |
01890 | 7.015 |
01730 | 7.151 |
02475 | 7.199 |
02454 | 7.385 |
01803 | 7.441 |
01805 | 7.53 |
01813 | 7.873 |
01815 | 7.873 |
01888 | 8.018 |
01801 | 8.109 |
02453 | 8.134 |
02156 | 8.872 |
02471 | 9.09 |
02477 | 9.09 |
02472 | 9.153 |
01866 | 9.748 |
02140 | 9.935 |
02465 | 10.337 |
02460 | 10.354 |
02155 | 10.366 |
02153 | 10.398 |
02144 | 10.445 |
02493 | 10.714 |
01742 | 10.809 |
02458 | 10.831 |
02138 | 10.924 |
01865 | 10.951 |
02466 | 10.952 |
02180 | 11.803 |
01821 | 11.935 |
02495 | 12.022 |
02163 | 12.141 |
02135 | 12.375 |
02462 | 12.577 |
02456 | 12.587 |
02134 | 12.895 |
02468 | 12.972 |
02145 | 13.027 |
01822 | 13.181 |
02143 | 13.26 |
01741 | 13.847 |
01778 | 13.926 |
02238 | 13.943 |
02139 | 14.05 |
02446 | 14.428 |
01887 | 14.489 |
02464 | 14.516 |
02461 | 14.528 |
01862 | 14.724 |
01867 | 14.737 |
02148 | 14.871 |
02176 | 14.931 |
02459 | 14.934 |
02141 | 15.045 |
02215 | 15.189 |
02481 | 15.202 |
02447 | 15.232 |
02467 | 15.243 |
01880 | 15.257 |
02142 | 15.54 |
02149 | 15.612 |
02129 | 15.612 |
02445 | 15.935 |
02133 | 15.946 |
02494 | 15.961 |
02115 | 15.979 |
02457 | 16.192 |
02114 | 16.45 |
02199 | 16.454 |
02222 | 16.522 |
02116 | 16.575 |
01776 | 16.606 |
02120 | 16.75 |
02108 | 16.949 |
02203 | 17 |
02113 | 17.108 |
02112 | 17.143 |
02117 | 17.143 |
02123 | 17.143 |
02137 | 17.143 |
02455 | 17.143 |
02196 | 17.157 |
02201 | 17.157 |
02204 | 17.157 |
02206 | 17.157 |
02211 | 17.157 |
02217 | 17.157 |
02241 | 17.157 |
02283 | 17.157 |
02284 | 17.157 |
02293 | 17.157 |
02297 | 17.157 |
02109 | 17.337 |
02150 | 17.396 |
01720 | 17.425 |
02482 | 17.472 |
02110 | 17.614 |
02130 | 17.637 |
02266 | 17.773 |
02111 | 17.785 |
02118 | 17.848 |
01718 | 18.073 |
02205 | 18.074 |
02119 | 18.194 |
01754 | 18.386 |
02492 | 18.425 |
01906 | 18.441 |
01876 | 18.715 |
01824 | 18.759 |
02298 | 19.044 |
02132 | 19.092 |
02210 | 19.319 |
02121 | 19.452 |
01864 | 19.534 |
01889 | 19.605 |
02128 | 19.633 |
02151 | 19.785 |
01940 | 19.843 |
01760 | 19.866 |
02131 | 20.049 |
02127 | 20.241 |
02125 | 20.437 |
01701 | 21.204 |
01905 | 21.246 |
01852 | 21.266 |
02212 | 21.464 |
01851 | 21.929 |
02122 | 22.008 |
01703 | 22.035 |
01704 | 22.035 |
01705 | 22.035 |
02126 | 22.076 |
01775 | 22.134 |
02124 | 22.236 |
02187 | 22.308 |
01904 | 22.439 |
02027 | 22.52 |
02026 | 22.532 |
02030 | 22.829 |
02136 | 22.881 |
02152 | 22.916 |
01460 | 23.099 |
01853 | 23.162 |
05501 | 23.371 |
01886 | 23.507 |
01910 | 23.526 |
01960 | 23.653 |
01810 | 23.684 |
01903 | 23.689 |
01901 | 23.801 |
01719 | 23.851 |
01902 | 24.244 |
01850 | 24.336 |
01863 | 24.479 |
01854 | 24.722 |
02090 | 24.874 |
Trường học trong Mã ZIP 02421
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02421 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bowman | 9 Philip Rd | Lexington | Massachusetts | KG-5 | 02421 |
Bridge | 55 Middleby Rd | Lexington | Massachusetts | KG-5 | 02421 |
Jonas Clarke Middle | 17 Stedman Rd | Lexington | Massachusetts | 6-8 | 02421 |
Lexington High | 251 Waltham Street | Lexington | Massachusetts | 9-12 | 02421 |
Maria Hastings | 2618 Mass. Avenue | Lexington | Massachusetts | KG-5 | 02421 |
Minuteman Regional High | 758 Marrett Rd | Lexington | Massachusetts | 9-12 | 02421 |
Viết bình luận