Thành Phố: HOLYOKE, MA - Mã Bưu
HOLYOKE Mã ZIP là 01040, 01041, v.v. Trang này chứa HOLYOKE danh sách Mã ZIP 9 chữ số, HOLYOKE dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HOLYOKE địa chỉ ngẫu nhiên.
HOLYOKE Mã Bưu
HOLYOKE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HOLYOKE, Massachusetts là gì? Dưới đây là danh sách HOLYOKE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HOLYOKE ĐịA Chỉ |
---|---|
01040-1000 | 29 (From 29 To 35 Odd) ARDEN ST, HOLYOKE, MA |
01040-1001 | 15 (From 15 To 93 Odd) EDBERT DR, HOLYOKE, MA |
01040-1002 | 1 (From 1 To 13 Odd) EDBERT DR, HOLYOKE, MA |
01040-1003 | 95 (From 95 To 199 Odd) EDBERT DR, HOLYOKE, MA |
01040-1004 | 54 (From 54 To 198 Even) EDBERT DR, HOLYOKE, MA |
01040-1005 | 1 (From 1 To 99 Odd) EDWARD DR, HOLYOKE, MA |
01040-1006 | 2 (From 2 To 98 Even) EDWARD DR, HOLYOKE, MA |
01040-1007 | 366 (From 366 To 388 Even) HOMESTEAD AVE, HOLYOKE, MA |
01040-1008 | 401 (From 401 To 493 Odd) HOMESTEAD AVE, HOLYOKE, MA |
01040-1009 | 390 (From 390 To 452 Even) HOMESTEAD AVE, HOLYOKE, MA |
- Trang 1
- ››
HOLYOKE Bưu điện
HOLYOKE có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HOLYOKE | 650 DWIGHT ST | HOLYOKE | 413-534-4577 | 01040-9998 |
INGLESIDE MALL | 50 HOLYOKE ST | HOLYOKE | 413-536-0230 | 01040-2709 |
HOLYOKE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOLYOKE, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
MA - Massachusetts-
Quận:
CountyFIPS: 25013 - Hampden County Tên Thành Phố:
HOLYOKE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HOLYOKE
HOLYOKE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HOLYOKE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HOLYOKE vào năm 2010 và 2020.
- ·HOLYOKE Dân Số 2020: 40,266
- ·HOLYOKE Dân Số 2010: 39,917
HOLYOKE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HOLYOKE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
PHILLIPS COUNTY HISTORICAL SOCIETY & MUSEUM | 109 S CAMPBELL | HOLYOKE | CO | 80734 | (970) 854-2129 |
WISTARIAHURST MUSEUM | 238 CABOT ST | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 534-2216 |
HOLYOKE VOLLEYBALL HALL OF FAME | 444 DWIGHT ST | HOLYOKE | MA | 01040-5842 | (413) 536-0926 |
HOLYOKE MERRY-GO-ROUND | 221 APPLETON ST | HOLYOKE | MA | 01040-5714 | (413) 538-9838 |
HOLYOKE MUSEUM | 335 MAPLE ST | HOLYOKE | MA | 01040-4910 | (413) 534-2214 |
PASSPORT HOLYOKE | PO BOX 1425 | HOLYOKE | MA | 01041-1425 | (413) 322-5643 |
CHILDREN'S MUSEUM OF HOLYOKE | 444 DWIGHT STREET | HOLYOKE | MA | 01040 | |
TABER ART GALLERY | 303 HOMESTEAD AVENUE | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 552-2614 |
HOLYOKE Thư viện
Đây là danh sách các trang của HOLYOKE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HOLYOKE PUBLIC LIBRARY | 250 CHESTNUT ST. | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 420-8101 |
HOLYOKE PUBLIC LIBRARY | 250 CHESTNUT ST. | HOLYOKE | MA | 01040 | (413) 322-5640 |
HOLYOKE & HEGINBOTHAM L | 539 SOUTH BAXTER AVENUE | HOLYOKE | CO | 80734 | (970) 854-2597 |
HOLYOKE & HEGINBOTHAM LIBRARY | 539 SOUTH BAXTER AVENUE | HOLYOKE | CO | 80734 | (970) 854-2597 |
HOLYOKE Trường học
Đây là danh sách các trang của HOLYOKE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Holyoke Elementary School | 326 E Kellogg | Holyoke | Colorado | KG-6 | 80734 |
Holyoke Junior-senior High School | 545 E Hale | Holyoke | Colorado | 7-12 | 80734 |
Dr Wm R Peck Middle | 1916 Northampton Street | Holyoke | Massachusetts | 6-8 | 01040 |
E N White Elem | One Jefferson Street | Holyoke | Massachusetts | KG-6 | 01040 |
Holyoke Alternative Program | 165 Sageant Street | Holyoke | Massachusetts | 2-12 | 01040 |
Holyoke High | 500 Beech Street | Holyoke | Massachusetts | 9-12 | 01040 |
John J Lynch Middle | 1575 Northampton Street | Holyoke | Massachusetts | 6-8 | 01040 |
Joseph Metcalf Preschool | 2019 Northampton Street | Holyoke | Massachusetts | PK-PK | 01040 |
Kelly Elem | 216 West Street | Holyoke | Massachusetts | KG-8 | 01040 |
Lawrence Elem | 156 Cabot Street | Holyoke | Massachusetts | KG-5 | 01040 |
Lt Clayre Sullivan Elem | 400 Jarvis Avenue | Holyoke | Massachusetts | KG-6 | 01040 |
Lt Elmer J Mcmahon Elem | 75 Kane Rd | Holyoke | Massachusetts | KG-5 | 01040 |
Magnet Middle For Arts | 325 Pine Street | Holyoke | Massachusetts | KG-6 | 01040 |
Maurice A Donahue Elem | Whiting Farms Rd | Holyoke | Massachusetts | KG-5 | 01040 |
Morgan Elem | 596 South Bridge Street | Holyoke | Massachusetts | 8-12 | 01040 |
Wm J Dean Voc Tech High | 1045 Main Street | Holyoke | Massachusetts | 01040 |
Viết bình luận