You are here

Số Zip 5: 02184 - BRAINTREE, MA

Mã ZIP code 02184 là mã bưu chính năm BRAINTREE, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 02184. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 02184. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 02184, v.v.

Mã Bưu 02184 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 02184 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MA - MassachusettsNorfolk CountyBRAINTREE02184

Mã zip cộng 4 cho 02184 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

02184 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 02184 là gì? Mã ZIP 02184 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 02184. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
02184-1001 1 (From 1 To 99 Odd) CHICKADEE LN, BRAINTREE, MA
02184-1002 2 (From 2 To 98 Even) CHICKADEE LN, BRAINTREE, MA
02184-1003 561 (From 561 To 597 Odd) COMMERCIAL ST, BRAINTREE, MA
02184-1005 599 (From 599 To 675 Odd) COMMERCIAL ST, BRAINTREE, MA
02184-1006 677 (From 677 To 745 Odd) COMMERCIAL ST, BRAINTREE, MA
02184-1007 1 (From 1 To 99 Odd) ERICKSON ST, BRAINTREE, MA
02184-1008 2 (From 2 To 14 Even) ERICKSON ST, BRAINTREE, MA
02184-1009 1 (From 1 To 17 Odd) JOHN PAUL CIR, BRAINTREE, MA
02184-1010 2 (From 2 To 38 Even) JOHN PAUL CIR, BRAINTREE, MA
02184-1011 19 (From 19 To 199 Odd) JOHN PAUL CIR, BRAINTREE, MA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 02184 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 02184

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 02184. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 02184 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
BRAINTREE125 PEARL STBRAINTREE 781-356-456902184-6525
BRAINTREE CARRIER ANNEX333 COMMERCE DRBRAINTREE 781-356-391202184-9998

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 02184

Mỗi chữ số của Mã ZIP 02184 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 02184

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 02184

img_postcode

Mã ZIP code 02184 có 5,662 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 02184.

ZIP Code:02184

Mã Bưu 02184 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 02184 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BRAINTREE, Norfolk County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 02184 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 02185, 02188, 02169, 02269, và 02368, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 02184 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
021851.421
021884.225
021694.426
022695.509
023685.969
021896.023
021906.207
023436.638
021917
021707.2
021867.474
023228.995
020219.945
0235110.075
0217110.338
0204410.387
0218710.415
0201810.427
0204310.449
0212410.541
0212610.733
0212211.202
0237011.275
0213611.652
0207212.462
0230213.083
0213113.139
0204513.175
0212513.208
0212113.368
0230313.407
0230413.407
0230513.407
0230114.179
0202714.189
0238214.637
0221214.83
0211914.863
0212714.998
0213015.114
0202615.248
0233915.496
0229815.664
0213215.74
0211815.883
0202515.919
0206216.007
0209016.173
0221016.202
0206116.203
0212016.256
0244516.833
0226616.875
0220516.946
0211116.953
0235717.179
0211517.206
0219917.266
0211617.434
0244717.501
0211017.709
0210817.836
0221517.864
0219617.881
0220117.881
0220417.881
0220617.881
0221117.881
0221717.881
0224117.881
0228317.881
0228417.881
0229317.881
0229717.881
0211217.885
0211717.885
0212317.885
0213717.885
0245517.885
0246717.957
0206018.12
0206718.13
0220318.161
0203218.191
0213318.205
0210918.255
0244618.368
0211418.428
0215218.465
0211318.494
0222218.763
0214218.784
0206618.906
0212818.947
0235619.165
0233319.575
0214119.599
0213919.611
0234119.668
0245919.795
0223819.834
0213419.991
0245620.306
0213520.383
0205520.393
0212920.448
0205920.458
0237920.75
0246120.821
0216320.961
0204021.187
0233721.191
0214321.351
0249421.425
0246421.455
0249221.457
0237521.562
0208121.774
0215021.962
0233422.063
0235822.131
0214522.149
0232722.206
0245822.273
0213822.328
0249522.464
0205122.732
0214922.887
0235922.977
0246823.198
0246023.52
0245723.573
0247223.619
0214023.691
0203023.7
0247123.745
0247723.745
0232523.992
0215124.027
0214424.111
0215324.238
0235024.38
0246524.477
0207124.784
0203524.788
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 02184

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02184 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
THAYER PUBLIC LIBRARY798 WASHINGTON STREETBRAINTREE MA02184(781) 848-0405
THAYER PUBLIC LIBRARY798 WASHINGTON STREETBRAINTREE MA02184(781) 848-0405

Trường học trong Mã ZIP 02184

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02184 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Alberto Eldridge 46 Lincoln StreetBraintree MassachusettsKG-502184
Archie T Morrison 260 Liberty StreetBraintree MassachusettsPK-1202184
Braintree High 128 Town StreetBraintree MassachusettsKG-502184
Donald Ross 20 Hayward StreetBraintree Massachusetts6-802184
East Middle School 305 RiverBraintree MassachusettsKG-502184
Highlands 144 Wildwood AvenueBraintree MassachusettsKG-602184
Hollis 482 Washington StreetBraintree MassachusettsKG-502184
Liberty 49 Proctor RdBraintree MassachusettsKG-502184
Mary E Flaherty School Lakeside DrBraintree Massachusetts02184
Monatiquot 25 Brow AvenueBraintree Massachusetts02184
Số Zip 5: 02184 - BRAINTREE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận