Thành Phố: WORCESTER, MA - Mã Bưu
WORCESTER Mã ZIP là 01601, 01602, 01603, v.v. Trang này chứa WORCESTER danh sách Mã ZIP 9 chữ số, WORCESTER dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và WORCESTER địa chỉ ngẫu nhiên.
WORCESTER Mã Bưu
Mã zip của WORCESTER, Massachusetts là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho WORCESTER.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
WORCESTER | 01601 | 0 |
WORCESTER | 01602 | 26,711 |
WORCESTER | 01603 | 20,184 |
WORCESTER | 01604 | 40,961 |
WORCESTER | 01605 | 30,353 |
WORCESTER | 01606 | 22,883 |
WORCESTER | 01607 | 8,836 |
WORCESTER | 01608 | 4,782 |
WORCESTER | 01609 | 23,509 |
WORCESTER | 01610 | 26,057 |
WORCESTER | 01613 | 0 |
WORCESTER | 01614 | 0 |
WORCESTER | 01615 | 0 |
WORCESTER | 01653 | 0 |
WORCESTER | 01655 | 0 |
WORCESTER Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho WORCESTER, Massachusetts là gì? Dưới đây là danh sách WORCESTER ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | WORCESTER ĐịA Chỉ |
---|---|
01601-6001 | PO BOX 16001 (From 16001 To 16120), WORCESTER, MA |
01601-6121 | PO BOX 16121 (From 16121 To 16180), WORCESTER, MA |
01601-6181 | PO BOX 16181 (From 16181 To 16300), WORCESTER, MA |
01601-6301 | PO BOX 16301 (From 16301 To 16360), WORCESTER, MA |
01601-6361 | PO BOX 16361 (From 16361 To 16478), WORCESTER, MA |
01601-6481 | PO BOX 16481 (From 16481 To 16538), WORCESTER, MA |
01601-6621 | PO BOX 16621 (From 16621 To 16720), WORCESTER, MA |
01601-6721 | PO BOX 16721 (From 16721 To 16778), WORCESTER, MA |
01601-6781 | PO BOX 16781 (From 16781 To 16898), WORCESTER, MA |
01601-6901 | PO BOX 16901 (From 16901 To 16958), WORCESTER, MA |
- Trang 1
- ››
WORCESTER Bưu điện
WORCESTER có 7 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
GREENDALE | 290 W BOYLSTON ST | WORCESTER | 508-854-2976 | 01606-2378 |
LINCOLN MALL | 560 LINCOLN ST STE 8 | WORCESTER | 508-852-3783 | 01605-1925 |
MAIN STREET | 484 MAIN ST | WORCESTER | 508-797-1639 | 01608-1893 |
QUINSIGAMOND VILLAGE | 347 GREENWOOD ST STE 1 | WORCESTER | 508-795-1904 | 01607-1775 |
WEBSTER SQUARE | 1049 MAIN ST STE 5 | WORCESTER | 508-363-3822 | 01603-2487 |
WORCESTER | 4 E CENTRAL ST | WORCESTER | 508-795-3600 | 01613-9998 |
WEST SIDE | 381 CHANDLER ST | WORCESTER | 508-795-1827 | 01602-3399 |
WORCESTER Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WORCESTER, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
MA - Massachusetts-
Quận:
CountyFIPS: 25027 - Worcester County Tên Thành Phố:
WORCESTER- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong WORCESTER
WORCESTER Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
WORCESTER Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của WORCESTER vào năm 2010 và 2020.
- ·WORCESTER Dân Số 2020: 186,433
- ·WORCESTER Dân Số 2010: 181,878
WORCESTER viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của WORCESTER - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
WORCESTER Thư viện
Đây là danh sách các trang của WORCESTER - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURNCOAT BRANCH | 526 BURNCOAT STREET | WORCESTER | MA | 01602 | (508) 799-8328 |
FRANCES PERKINS BRANCH LIBRARY AT GREENDALE | 470 WEST BOYLSTON STREET | WORCESTER | MA | 01606 | (508) 799-1687 |
GODDARD BRANCH | 14 RICHARDS STREET | WORCESTER | MA | 01603 | (508) 799-8330 |
GREAT BROOK VALLEY BRANCH LIBRARY | 89 TACOMA STREET | WORCESTER | MA | 01605 | (508) 799-1729 |
LIBRARY EXPRESS - LIBBY | 3 SALEM SQUARE | WORCESTER | MA | 01608 | (508) 740-2833 |
LIBRARY EXPRESS - LILLY | 3 SALEM SQUARE | WORCESTER | MA | 01608 | (508) 723-3894 |
ROOSEVELT BRANCH | 1006 GRAFTON STREET | WORCESTER | MA | 01604 | (508) 799-8327 |
TATNUCK BRANCH | 1083 PLEASANT STREET | WORCESTER | MA | 01602 | (508) 799-8329 |
WORCESTER FREE LIBRARY | 168 MAIN STREET SUITE 2 | WORCESTER | NY | 12197 | (607) 397-7309 |
WORCESTER PUBLIC LIBRARY | 3 SALEM SQUARE | WORCESTER | MA | 01608 | (508) 799-1655 |
WORCESTER Trường học
Đây là danh sách các trang của WORCESTER - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên: Worcester School
- ·ĐịA Chỉ: 198 Main St
- ·Thành Phố: Worcester
- ·Bang: New York
- ·Lớp: KG-12
- ·Mã Bưu: 12197
Viết bình luận