Thành Phố: ANDOVER, MA - Mã Bưu
ANDOVER Mã ZIP là 01810, 01812, 01899, v.v. Trang này chứa ANDOVER danh sách Mã ZIP 9 chữ số, ANDOVER dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và ANDOVER địa chỉ ngẫu nhiên.
ANDOVER Mã Bưu
ANDOVER Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho ANDOVER, Massachusetts là gì? Dưới đây là danh sách ANDOVER ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | ANDOVER ĐịA Chỉ |
---|---|
01810-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 58), ANDOVER, MA |
01810-0002 | PO BOX 61 (From 61 To 118), ANDOVER, MA |
01810-0003 | PO BOX 121 (From 121 To 178), ANDOVER, MA |
01810-0004 | PO BOX 181 (From 181 To 238), ANDOVER, MA |
01810-0005 | PO BOX 241 (From 241 To 296), ANDOVER, MA |
01810-0005 | PO BOX 298, ANDOVER, MA |
01810-0006 | PO BOX 301 (From 301 To 307), ANDOVER, MA |
01810-0006 | PO BOX 309 (From 309 To 358), ANDOVER, MA |
01810-0007 | PO BOX 361 (From 361 To 416), ANDOVER, MA |
01810-0008 | PO BOX 427 (From 427 To 458), ANDOVER, MA |
- Trang 1
- ››
ANDOVER Bưu điện
ANDOVER có 4 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
ANDOVER | 10 STEVENS ST | ANDOVER | 978-475-9436 | 01810-3572 |
BALLARDVALE | 187 ANDOVER ST STE 1 | ANDOVER | 978-475-5042 | 01810-9992 |
OLD TOWN HOUSE | 20 MAIN ST | ANDOVER | 978-470-2018 | 01810-9993 |
SHAWSHEEN VILLAGE | 360 N MAIN ST | ANDOVER | 978-475-9140 | 01810-9991 |
ANDOVER Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ANDOVER, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
MA - Massachusetts-
Quận:
CountyFIPS: 25009 - Essex County Tên Thành Phố:
ANDOVER- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ANDOVER
ANDOVER Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
ANDOVER Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của ANDOVER vào năm 2010 và 2020.
- ·ANDOVER Dân Số 2020: 9,217
- ·ANDOVER Dân Số 2010: 8,762
ANDOVER viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của ANDOVER - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | 3 HEBRON ROAD | ANDOVER | CT | 06232 | (860) 742-5473 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 352 | ANDOVER | KS | 67002 | (316) 733-2867 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 268 | ANDOVER | ME | 04216 | (207) 392-4742 |
ROBERT PEABODY MUSEUM OF ARCHAEOLOGY | 175 MAIN STREET PHILLIPS ACADEMY | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 749-4490 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | 97 MAIN ST | ANDOVER | MA | 01810-3803 | (978) 475-2236 |
ARTS INSTITUTE GROUP OF THE MERRIMACK VALLEY | 39 COUNTY ROAD | ANDOVER | MA | 01810-6246 | |
NORTHEAST DOCUMENT CONSERVATION CENTER | 100 BRICKSTONE SQUARE | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 470-1010 |
ADDISON GALLERY OF AMERICAN ART | PHILLIPS ACADEMY | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 749-4015 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 167 | ANDOVER | NH | 03216-0167 | (603) 735-5628 |
STORY PRESERVATION INITIATIVE | PO BOX 280 | ANDOVER | NH | 03216-0280 | (603) 735-5931 |
ANDOVER HISTORIC PRESERVATION CORP | 22 EAST GREENWOOD STREET | ANDOVER | NY | 14806-9319 | (607) 478-8009 |
ANDOVER Thư viện
Đây là danh sách các trang của ANDOVER - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ANDOVER FREE LIBRARY | 40 MAIN STREET | ANDOVER | NY | 14806 | (607) 478-8442 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 355 ROUTE 6 | ANDOVER | CT | 06232 | (860) 742-7428 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 142 W MAIN ST | ANDOVER | OH | 44003 | (440) 293-6792 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 11 SCHOOL STREET | ANDOVER | NH | 03216 | (603) 735-5333 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 355 ROUTE 6 | ANDOVER | CT | 06232 | (860) 742-7428 |
MEMORIAL HALL LIBRARY | 2 NORTH MAIN STREET | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 623-8401 |
ANDOVER Trường học
Đây là danh sách các trang của ANDOVER - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Andover Central High School | 603 E. Central | Andover | Kansas | 9-12 | 67002 |
Andover Central Middle School | 903 E. Central | Andover | Kansas | 6-8 | 67002 |
Andover High | 1744 N Andover Rd | Andover | Kansas | 9-12 | 67002 |
Andover Middle School | 1628 N Andover Rd | Andover | Kansas | 6-8 | 67002 |
Cottonwood Elementary | 1747 N Andover Rd | Andover | Kansas | KG-5 | 67002 |
Meadowlark Elementary | 1411 N Main | Andover | Kansas | KG-5 | 67002 |
Robert M. Martin Elementary | 1413 N Main | Andover | Kansas | KG-5 | 67002 |
Sunflower Elementary School | 616 E. Douglas | Andover | Kansas | KG-5 | 67002 |
Andover High | Shawsheen Road | Andover | Massachusetts | 9-12 | 01810 |
Andover West Middle | Shawsheen Road | Andover | Massachusetts | 6-8 | 01810 |
Bancroft Elementary | Bancroft Street | Andover | Massachusetts | KG-5 | 01810 |
Doherty Middle | 50 Bartlett Street | Andover | Massachusetts | 6-8 | 01810 |
Gr Lawrence Reg Voc Tech | 57 River Rd | Andover | Massachusetts | 9-12 | 01810 |
Henry C Sanborn Elem | Lovejoy Road | Andover | Massachusetts | KG-5 | 01810 |
High Plain Elementary | 333 High Plain Road | Andover | Massachusetts | KG-5 | 01810 |
Shawsheen School | Ann's Lane | Andover | Massachusetts | PK-2 | 01810 |
South Elementary | Woburn Street | Andover | Massachusetts | KG-5 | 01810 |
West Elementary | Beacon Street | Andover | Massachusetts | KG-5 | 01810 |
Wood Hill Middle School | 11 Cross Street | Andover | Massachusetts | 6-8 | 01810 |
Andover Downtown Ctr Alc | 13735 Round Lake Blvd. | Andover | Minnesota | 10-12 | 55304 |
Andover El. | 14950 Hanson Blvd. N.w. | Andover | Minnesota | KG-5 | 55304 |
Andover Sr High | 2115 Andover Blvd N.w. | Andover | Minnesota | 9-12 | 55304 |
Bridges | 13735 Round Lake Blvd N.w. | Andover | Minnesota | 12-12 | 55304 |
Crooked Lake El. | 2939 Bunker Lake Blvd. | Andover | Minnesota | PK-5 | 55304 |
Oak View Mid. | 15400 Hanson Blvd. | Andover | Minnesota | 6-8 | 55304 |
Rum River El. | 16950 Verdin St. N.w. | Andover | Minnesota | KG-5 | 55304 |
Andover Elementary | Po Box 87 | Andover | New Hampshire | KG-8 | 03216 |
Andover School | 31-35 Elm St | Andover | New York | KG-12 | 14806 |
Pymatuning Valley High School | Po Box 1180 | Andover | Ohio | 9-12 | 44003 |
Pymatuning Valley Middle School | Po Box 1180 | Andover | Ohio | 4-8 | 44003 |
Pymatuning Valley Primary Elementary School | Po Box 1180 | Andover | Ohio | PK-3 | 44003 |
Viết bình luận