Số Zip 5: 01026 - CUMMINGTON, MA
Mã ZIP code 01026 là mã bưu chính năm CUMMINGTON, MA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 01026. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 01026. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 01026, v.v.
Mã Bưu 01026 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 01026 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MA - Massachusetts | Hampshire County | CUMMINGTON | 01026 |
Mã zip cộng 4 cho 01026 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
01026 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 01026 là gì? Mã ZIP 01026 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 01026. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
01026-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 118), CUMMINGTON, MA |
01026-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), CUMMINGTON, MA |
01026-0299 | PO BOX 299 (From 299 To 326), CUMMINGTON, MA |
01026-4000 | 1400 (From 1400 To 1499) FORTHERR RD, CUMMINGTON, MA |
01026-7700 | 366 (From 366 To 399) SCHOOLHOUSE RD, CUMMINGTON, MA |
01026-7701 | 54 BRYANT RD, CUMMINGTON, MA |
01026-7702 | 100 (From 100 To 199) COLE ST, CUMMINGTON, MA |
01026-9300 | 101 (From 101 To 199 Odd) RIVER RD, CUMMINGTON, MA |
01026-9301 | 1 (From 1 To 199) WINDSOR AVE, CUMMINGTON, MA |
01026-9302 | 600 (From 600 To 999) RIVER RD, CUMMINGTON, MA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 01026
CUMMINGTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 01026. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CUMMINGTON.
-
CUMMINGTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 21 MAIN ST STE 103, CUMMINGTON, MA, 01026-9998
điện thoại 413-634-8867
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 01026 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 01026
Mã Bưu 01026 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CUMMINGTON, Hampshire County, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 01026 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 01098, 01084, 01032, 01070, và 01012, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 01026 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
01098 | 6.226 |
01084 | 6.732 |
01032 | 7.453 |
01070 | 8.784 |
01012 | 11.524 |
01096 | 11.97 |
01243 | 12.588 |
01330 | 12.861 |
01270 | 13.662 |
01235 | 14.135 |
01338 | 18.141 |
01256 | 18.747 |
01039 | 18.926 |
01050 | 18.969 |
01053 | 19.2 |
01341 | 19.359 |
01226 | 19.397 |
01011 | 19.941 |
01227 | 20.953 |
01339 | 21.448 |
01223 | 21.982 |
01062 | 22.109 |
01088 | 22.87 |
01370 | 22.995 |
01093 | 23.032 |
01225 | 23.114 |
01027 | 23.182 |
01066 | 24.097 |
01343 | 24.252 |
01224 | 24.54 |
01373 | 24.661 |
Thư viện trong Mã ZIP 01026
-
BRYANT FREE LIBRARY
điện thoại: (413) 634-0109ĐịA Chỉ: ROUTE 9, 455 BERKSHIRE TRAIL, CUMMINGTON MA 01026, USA
Trường học trong Mã ZIP 01026
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 01026 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Berkshire Trail Elem
- ·ĐịA Chỉ: 2 Main Street
- ·Thành Phố: Cummington
- ·Bang: Massachusetts
- ·Lớp: KG-5
- ·Mã Bưu: 01026
Viết bình luận