Thành Phố: HAWLEY, MA - Mã Bưu
HAWLEY Mã ZIP là 01339. Trang này chứa danh sách HAWLEY Mã ZIP gồm 9 chữ số, HAWLEY dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HAWLEY địa chỉ ngẫu nhiên.
HAWLEY Mã Bưu
Mã zip của HAWLEY, Massachusetts là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HAWLEY.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HAWLEY | 01339 | 1,493 |
HAWLEY Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HAWLEY, Massachusetts là gì? Dưới đây là danh sách HAWLEY ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HAWLEY ĐịA Chỉ |
---|---|
01339-9610 | 33 (From 33 To 45 Odd) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9610 | 67 (From 67 To 81 Odd) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9610 | 95 (From 95 To 99 Odd) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9611 | 28 (From 28 To 78 Even) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9611 | 82 (From 82 To 98 Even) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9612 | 200 (From 200 To 259) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9728 | 300 (From 300 To 399) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9733 | 100 (From 100 To 199) E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9610 | 31 E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
01339-9611 | 24 E HAWLEY RD, HAWLEY, MA |
HAWLEY Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HAWLEY, Massachusetts. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
MA - Massachusetts-
Quận:
CountyFIPS: 25011 - Franklin County Tên Thành Phố:
HAWLEY- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HAWLEY
HAWLEY Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HAWLEY Thư viện
Đây là danh sách các trang của HAWLEY - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: HAWLEY LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 103 MAIN ST
- ·Thành Phố: HAWLEY
- ·Bang: PA
- ·Mã Bưu: 18428
- ·điện thoại: (570) 226-4620
HAWLEY Trường học
Đây là danh sách các trang của HAWLEY - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Hawley El. | Box 608 | Hawley | Minnesota | KG-6 | 56549 |
Hawley Sec. | Box 608 | Hawley | Minnesota | 7-12 | 56549 |
Spring Prairie El. | Box 608 | Hawley | Minnesota | KG-5 | 56549 |
Hawley El | P O Box 440 | Hawley | Texas | PK-5 | 79525 |
Hawley H S | P O Box 440 | Hawley | Texas | 9-12 | 79525 |
Hawley Middle | P O Box 440 | Hawley | Texas | 6-8 | 79525 |
Wallenpaupack North Intrmd Sch | Hc 6 Box 6070 | Hawley | Pennsylvania | 4-5 | 18428 |
Hawley Kindergarten Center | 100 Academy Street | Hawley | Pennsylvania | KG-KG | 18428 |
Wallenpaupack Pri Sch | Hc 6 Box 6069 | Hawley | Pennsylvania | 1-3 | 18428 |
Wallenpaupack Area Middle School | Hc 6 Box 6071 | Hawley | Pennsylvania | 6-8 | 18428 |
Wallenpaupack Area High School | Hc 6 Box 6075 | Hawley | Pennsylvania | 9-12 | 18428 |
Viết bình luận